TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
credited
ˈkrɛdətəd

Câu ngữ cảnh
The money will be credited to your bank account soon.
Số tiền này sẽ được ghi có vào tài khoản ngân hàng của bạn sớm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
near some trees
nɪr - sʌm - triz

Câu ngữ cảnh
An athletic field is located near some trees .
Một sân thể thao nằm ở gần một số cây.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
stop by
stɑp - baɪ

Câu ngữ cảnh
Should we go straight to the office, or stop by the hotel first?
Chúng ta nên đi thẳng đến văn phòng hay dừng lại ở khách sạn trước?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
desire
di'zaiə

Câu ngữ cảnh
We desire to have our own home
Chúng tôi ao ước có ngôi nhà riêng
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
posted
ˈpoʊstɪd

Câu ngữ cảnh
Some papers have been posted on the wall.
Một số tờ giấy đã được dán trên tường.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
manage
'mænidʤ

Câu ngữ cảnh
The head nurse's ability to manage her staff through a difficult time caught the hospital administrator's attention
Khả năng quản lý/điều hành nhân viên của người y tá trưởng suốt thời gian khó khăn đã gây sự chú ý của người quản lý bệnh viện
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
volunteer
ˌvɑlənˈtɪr

Câu ngữ cảnh
I'm a volunteer at the local charity.
Tôi là tình nguyện viên tại tổ chức từ thiện địa phương.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
running
rʌn

Câu ngữ cảnh
As long as the computer is running you can keep adding new data
Trong khi máy tính đang chạy, bạn có thể thực hiện việc bổ sung thêm dữ liệu mới
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
fill out
fɪl - aʊt

Câu ngữ cảnh
Please fill out this form in pen and return it to us.
Vui lòng điền vào biểu mẫu này bằng bút và gửi lại cho chúng tôi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
asked for
æskt - fɔr

Câu ngữ cảnh
His children asked for some money. In other words, they requested (yêu cầu/xin) some money.
Các con của ông ấy đã xin một số tiền.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
private room
ˈpraɪvət - rum

Câu ngữ cảnh
To avoid paparazzi (tránh thợ săn ảnh), they will be having dinner in a private room .
Để tránh các tay săn ảnh, họ sẽ dùng bữa tối trong phòng riêng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
resource
rɪˈsɔːs

Câu ngữ cảnh
The company's most valuable resource was its staff
Nguồn tài nguyên đáng giá nhất của công ty là đội ngũ nhân viên của nó
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
employees
ɛmˈplɔɪiz

Câu ngữ cảnh
All new employees have to watch it.
Tất cả nhân viên mới phải xem nó.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
shipping company
ˈʃɪpɪŋ - ˈkʌmpəni

Câu ngữ cảnh
Well, I still have to confirm the exact date with the shipping company .
Chà, tôi cần phải xác nhận ngày chính xác với công ty vận chuyển.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
plaque
plæk

Câu ngữ cảnh
A plaque was placed on the wall.
Một biển bảng được đặt trên tường.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
opinions
əˈpɪnjənz

Câu ngữ cảnh
I have different opinions on this issue.
Tôi có những ý kiến khác nhau về vấn đề này.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
price
praɪs

Câu ngữ cảnh
What's the price of this item?
Mặt hàng này giá bao nhiêu?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
misleading
mɪsˈlidɪŋ

Câu ngữ cảnh
The advertisement's information was misleading
Thông tin trong quảng cáo đã sai lệch.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
accommodate
əˈkɑməˌdeɪt

Câu ngữ cảnh
We are trying to accommodate customers' needs. In other words, we are trying to meet customers' needs.
Chúng tôi đang cố gắng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
letterhead stationery
ˈlɛtərˌhɛd - ˈsteɪʃəˌnɛri

Câu ngữ cảnh
On letterhead stationery , please.
Trên giấy tiêu đề, làm ơn.
