Eating Out
Từ vựng chủ đề Ăn Bên Ngoài


Học từ vựng chủ đề Eating Out
basic

'beisis
Câu ngữ cảnh
The new restaurant offers a very basic menu
Nhà hàng mới đưa ra một thực đơn rất là cơ bản
complete

kəm'pli:t
Câu ngữ cảnh
We ordered some dessert to complete our meal
Chúng tôi gọi một ít món tráng miệng để trọn vẹn bữa ăn của mình
excite

ik'sait
Câu ngữ cảnh
Exotic flavor always excite me
Những hương vị lạ/ngoại nhập luôn luôn kích thích tôi
flavor

'fleivə
Câu ngữ cảnh
The cook changed the flavor of the soup with a unique blend of herbs
Người nấu bếp thay đổi mùi vị món súp bằng một sự pha trộn các loại cây cỏ độc đáo
forgot

fə'get
Câu ngữ cảnh
The waiter forgot to bring the rolls, annoying the customer
Anh nhân viên phục vụ quên mang các ổ bánh mì, gây bực mình cho người khách
ingredients

in'gri:djənt
Câu ngữ cảnh
I was unfamiliar with some of the ingredients in the dish
Tôi không quen với một vài thành phần trong món ăn
judged

'dʤʌdʤ
Câu ngữ cảnh
The restaurant review harshly judged the quality of the service
Bài nhận xét nhà hàng đã nhận xét gay gắt về chất lượng dịch vụ
mix up

'miks'ʌp
Câu ngữ cảnh
There was a mix up about the ingredients and the dish was ruined
Đã có một sự lộn xộn về các thành phần và món ăn đã bị hỏng
patrons

'peitrən
Câu ngữ cảnh
This restaurant has many loyal patrons
Nhà hàng này có nhiều người khách hàng quen rất trung thành
predicted

pri'dikt
Câu ngữ cảnh
I predicted this restaurant would become popuplar and I was right
Tôi đã dự đoán (rằng) nhà hàng này sẽ trở nên nổi tiếng và tôi đã đúng
randomly

ˈrændəmli
Câu ngữ cảnh
We randomly made our selections from the menu
Chúng tôi chọn đại (các món ăn) từ thực đơn
remind

ri'maind
Câu ngữ cảnh
I remind the client that we are meeting for dinner tomorrow
Tôi nhắc người khách rằng chúng tôi sẽ gặp nhau để đi ăn vào ngày mai
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
100 Từ vựng TOEIC Khó nhớ nhất trong bộ 600 Từ vựng TOEIC

600 từ vựng TOEIC - Top 10 Chủ đề từ vựng Hay gặp nhất trong bài thi TOEIC

Hướng dẫn Học 600 Từ vựng TOEIC Hiệu quả nhất

17 Mẹo học 600 Từ vựng TOEIC Hiệu quả Nhất

