TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 03/11/2025

theme

audio

θi:m

Vietnam Flagchủ đề
theme

Câu ngữ cảnh

audio

North American literature is the main theme of this year's festival.

Dịch

Văn học Bắc Mỹ là chủ đề chính của lễ hội năm nay.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 02/11/2025

benefits

audio

ˈbɛnəfɪt

Vietnam Flaglợi ích
benefits

Câu ngữ cảnh

audio

The new product offers many benefits to our customers.

Dịch

Sản phẩm mới mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng của chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 01/11/2025

acquire

audio

əˈkwaɪər

Vietnam Flagthu nhận
acquire

Câu ngữ cảnh

audio

The company plans to acquire a new competitor.

Dịch

Công ty có kế hoạch thu nhận một đối thủ cạnh tranh mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 31/10/2025

stay tuned

audio

steɪ - tund

Vietnam Flagđừng chuyển kênh
stay tuned

Câu ngữ cảnh

audio

Now, it's time for a commercial break, but stay tuned .

Dịch

Bây giờ là thời lượng quảng cáo nhưng đừng chuyển kênh.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 30/10/2025

position

audio

pəˈzɪʃən

Vietnam FlagVị trí
position

Câu ngữ cảnh

audio

That position been open a long time.

Dịch

Vị trí đó đã được mở / trống từ lâu.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 29/10/2025

load

audio

loʊd

Vietnam Flagtải
load

Câu ngữ cảnh

audio

The computer is having trouble with its load

Dịch

Máy tính đang gặp khó khăn với tải của nó.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 28/10/2025

weakly

audio

'wi:kli

Vietnam Flagmột cách yếu ớt
weakly

Câu ngữ cảnh

audio

Her hands trembled and she spoke weakly at the interview

Dịch

Tay cô ta run và cô ta nói giọng yếu ớt tại buổi phỏng vấn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 27/10/2025

give away

audio

gɪv - əˈweɪ

Vietnam Flagtặng đi
give away

Câu ngữ cảnh

audio

We will give away some products as a promotion.

Dịch

Chúng tôi sẽ tặng đi một số sản phẩm như một chương trình khuyến mãi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 26/10/2025

explore

audio

iks'plɔ:

Vietnam Flagkhảo sát
explore

Câu ngữ cảnh

audio

The collector likes to explore antique shops looking for bargains

Dịch

Nhà sưu tập thích đi khám phá các cửa hàng đồ cổ để tìm kiếm các món hời

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 25/10/2025

case

audio

keɪs

Vietnam Flagốp lưng
case

Câu ngữ cảnh

audio

I want a blue phone case for my iPhone 6.

Dịch

Tôi muốn có một chiếc ốp lưng điện thoại màu xanh lam cho chiếc iPhone 6 của mình.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 24/10/2025

efficient methods

audio

ɪˈfɪʃənt - ˈmɛθədz

Vietnam Flagcác phương pháp hiệu quả
efficient methods

Câu ngữ cảnh

audio

The company uses efficient methods to reduce costs.

Dịch

Công ty sử dụng các phương pháp hiệu quả để giảm chi phí.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 23/10/2025

multiple

audio

'mʌltipl

Vietnam Flagnhiều
multiple

Câu ngữ cảnh

audio

Make multiple copies of the report

Dịch

Tạo nhiều bản sao của báo cáo

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 22/10/2025

packages

audio

ˈpækəʤəz

Vietnam Flagbưu kiện
packages

Câu ngữ cảnh

audio

I've just received some packages from the shipper. In other words, I've just received some boxes from him.

Dịch

Tôi vừa nhận được một gói hàng từ người gửi hàng. Nói cách khác, tôi vừa mới nhận được một cái hộp từ anh ấy.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 21/10/2025

route

audio

rut

Vietnam Flagtuyến đường
route

Câu ngữ cảnh

audio

Can you show me the shortest route to Wall Street? I'm in a rush.

Dịch

Bạn có thể chỉ cho tôi con đường ngắn nhất đến Phố Wall không? Tôi đang vội.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 20/10/2025

due dates

audio

du - deɪts

Vietnam Flagcác thời hạn/hạn kỳ
due dates

Câu ngữ cảnh

audio

I always finish the tasks before due dates . That means I always finish the tasks before the deadline.

Dịch

Tôi luôn hoàn thành công việc trước hạn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 19/10/2025

initiative

audio

ɪˈnɪʃətɪv

Vietnam Flagsáng kiến, chủ động
initiative

Câu ngữ cảnh

audio

She took the initiative to start the project.

Dịch

Cô ấy đã chủ động bắt đầu dự án.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 18/10/2025

reminder

audio

riˈmaɪndər

Vietnam Flaglời nhắc nhở
reminder

Câu ngữ cảnh

audio

Please send me a reminder about the meeting.

Dịch

Vui lòng gửi cho tôi một lời nhắc nhở về cuộc họp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 17/10/2025

compensate

audio

'kɔmpenseit

Vietnam Flag
compensate

Câu ngữ cảnh

audio

The company will compensate employees for any travel expenses

Dịch

Công ty sẽ bù cho nhân viên về bất kỳ chi phí đi lại nào

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 16/10/2025

vice-president of operations

audio

vaɪs - ˈprɛzəˌdɛnt - ʌv - ˌɑpəˈreɪʃənz

Vietnam Flagphó giám đốc điều hành
vice-president of operations

Câu ngữ cảnh

audio

The vice-president of operations will oversee (giám sát) and manage the business.

Dịch

Phó giám đốc điều hành sẽ giám sát và quản lý hoạt động kinh doanh.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 15/10/2025

a server

audio

eɪ - ˈsɜrvər

Vietnam Flagngười phục vụ
a server

Câu ngữ cảnh

audio

The man is talking to a server .

Dịch

Người đàn ông đang nói chuyện với người phục vụ.

Next