Pharmacy
Từ vựng chủ đề Ngành Dược


Học từ vựng chủ đề Pharmacy
consult

kən'sʌlt
Câu ngữ cảnh
If the pain continues, consult your doctor.
Nếu cơn đau vẫn tiếp tục, thì bạn tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
control

kən'troul
Câu ngữ cảnh
Please take your medication every day to control your high blood pressure
Vui lòng uống thuốc mỗi ngày để kiểm soát huyết áp cao của ông
convenient

kən'vi:njənt
Câu ngữ cảnh
Is this a convenient location for you to pick up your prescription?
Đây có phải là một địa điểm thuận tiện cho anh lấy toa thuốc của mình không?
detect

di'tekt
Câu ngữ cảnh
The tests are designed to detect the disease early.
Các xét nghiệm này được thiết kế để phát hiện bệnh sớm.
factor

'fæktə
Câu ngữ cảnh
Could my cat be a factor contributing to my asthma?
Con mèo của tôi có thể là một yếu tố góp phần cho bệnh hen suyễn của tôi hay không?
interaction

intər'ækʃn
Câu ngữ cảnh
My pharmacist was concerned about the interaction of the two medications I was prescribed
Dược sĩ của tôi lo lắng về sự tương tác của 2 loại thuốc mà tôi được kê toa
limits

'limit
Câu ngữ cảnh
We were reaching the limits of civilization.
Chúng tôi đã đạt đến giới hạn của nền văn minh.
monitor

'mɔnitə
Câu ngữ cảnh
The patient had weekly appointments so that the doctor could monitor their progress
Người bệnh có các cuộc hẹn hàng tuần để cho bác sĩ có thể theo dõi tiến triển của họ
potential

pə'tenʃəl
Câu ngữ cảnh
To avoid any potential side effects from the medication, be sure to tell your doctor all the drugs you are currently taking
Để tránh bất kỳ phản ứng phụ tiềm tàng nào từ thuốc, hãy bảo đảm là kể cho bác sĩ tất cả loại thuốc mà bạn hiện tại đang uống
sample

ˈsæmpl
Câu ngữ cảnh
A sample of the population taking the new medicine was surveyed to determine whether it caused side effects
Một số người dân uống loại thuốc mới đã được khảo sát để xác định xem nó có gây ra phản ứng phụ hay không
sense

sens
Câu ngữ cảnh
I got the sense it would be better to get my prescription filled right away
Tôi có cảm giác sẽ tốt hơn khi uống theo toa của tôi ngay lập tức
volunteered

vɔlən'tiə
Câu ngữ cảnh
Several staff members volunteered for early retirement
Một số nhân viên tình nguyện nghỉ hưu sớm
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
100 Từ vựng TOEIC Khó nhớ nhất trong bộ 600 Từ vựng TOEIC

600 từ vựng TOEIC - Top 10 Chủ đề từ vựng Hay gặp nhất trong bài thi TOEIC

Hướng dẫn Học 600 Từ vựng TOEIC Hiệu quả nhất

17 Mẹo học 600 Từ vựng TOEIC Hiệu quả Nhất

