Test 4
Từ vựng Chủ đề Test 4 ETS LC 2024


Học từ vựng chủ đề Test 4
glance at

glæns - æt
Câu ngữ cảnh
Can you glance at this report?
Bạn có thể xem lại báo cáo này không?
wipe off

waɪp - ɔf
Câu ngữ cảnh
Please wipe off the table before we start.
Vui lòng lau sạch bàn trước khi chúng ta bắt đầu.
examine

ɪgˈzæmɪn
Câu ngữ cảnh
Let's examine the data carefully.
Chúng ta hãy kiểm tra dữ liệu một cách cẩn thận.
float

floʊt
Câu ngữ cảnh
The boat seems to float on the water.
Chiếc thuyền dường như lơ lửng trên mặt nước.
in the distance

ɪn - ði - ˈdɪstəns
Câu ngữ cảnh
I can see a building in the distance .
Tôi có thể thấy một tòa nhà ở trong khoảng cách.
supplier

səˈplaɪər
Câu ngữ cảnh
Mr. Sasaki, I recently received some new fabric from my supplier in India.
Ông Sasaki, gần đây tôi đã nhận được một số vải mới từ nhà cung cấp của tôi ở Ấn Độ.
reservation

ˌrɛzərˈveɪʃən
Câu ngữ cảnh
There's a limited (giới hạn) number of seats. You should make a reservation early.
Số lượng chỗ ngồi có giới hạn. Bạn nên đặt chỗ sớm.
comfortable

ˈkʌmfərtəbəl
Câu ngữ cảnh
It's a very comfortable chair.
Đó là một chiếc ghế rất thoải mái.
certificate

sərˈtɪfɪkət
Câu ngữ cảnh
I need to renew my business certificate soon.
Tôi cần phải gia hạn chứng chỉ kinh doanh của mình sớm.
renovate

ˈrɛnəˌveɪt
Câu ngữ cảnh
I will renovate my house. In other words, I will fix it to make it new again.
Tôi sẽ sửa sang lại ngôi nhà của mình. Nói cách khác, tôi sẽ sửa chữa nó để làm cho nó mới trở lại.
expedited delivery

ˈɛkspɪˌdaɪtɪd - dɪˈlɪvəri
Câu ngữ cảnh
Can you arrange an expedited delivery for my order?
Bạn có thể sắp xếp giao hàng nhanh cho đơn hàng của tôi được không?
pursue

pərˈsu
Câu ngữ cảnh
He is now can pursue his dream of becoming a painter (họa sĩ).
Bây giờ ông ấy có thể theo đuổi giấc mơ trở thành một họa sĩ.
job fair

ʤɑb - fɛr
Câu ngữ cảnh
I will attend the job fair this weekend.
Tôi sẽ tham dự hội chợ việc làm vào cuối tuần này.
inspiring

ɪnˈspaɪrɪŋ
Câu ngữ cảnh
The CEO's speech was really inspiring
Bài phát biểu của Giám đốc điều hành thực sự rất truyền cảm hứng.
look over

lʊk - ˈoʊvər
Câu ngữ cảnh
Can you please look over this report?
Anh/Chị có thể xem qua báo cáo này không?
nearby

ˈnɪrˈbaɪ
Câu ngữ cảnh
There is a good cafe nearby our office.
Có một quán cafe tốt gần văn phòng của chúng ta.
significant

səgˈnɪfɪkənt
Câu ngữ cảnh
We've made a significant (= important) change to the policy (chính sách).
Chúng tôi đã thực hiện một thay đổi quan trọng đối với chính sách.
suspend

səˈspɛnd
Câu ngữ cảnh
We need to suspend the project for now.
Chúng tôi cần tạm ngừng dự án này tạm thời.
particular

pərˈtɪkjələr
Câu ngữ cảnh
This client has a particular requirement.
Khách hàng này có một yêu cầu đặc biệt.
overdue

ˈoʊvərˈdu
Câu ngữ cảnh
The payment for the project is overdue
Thanh toán cho dự án đã quá hạn.
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2021, 2022, 2023 đến 2024

