Test 2
Từ vựng Chủ đề Test 2 ETS RC 2024


Học từ vựng chủ đề Test 2
remain

rɪˈmeɪn
Câu ngữ cảnh
The manager will remain in the office.
Quản lý sẽ ở lại văn phòng.
handheld

ˈhændˈhɛld
Câu ngữ cảnh
The sales team uses handheld devices to take orders.
Đội ngũ bán hàng sử dụng thiết bị cầm tay để nhận đơn đặt hàng.
external

ɪkˈstɜrnəl
Câu ngữ cảnh
The company has an external consultant to review the process.
Công ty có một chuyên gia bên ngoài để đánh giá quy trình.
back order

bæk - ˈɔrdər
Câu ngữ cảnh
The item is on back order and will be delivered soon.
Sản phẩm đang được đặt hàng trước và sẽ được giao sớm.
electrify

ɪˈlɛktrəˌfaɪ
Câu ngữ cảnh
The company plans to electrify its fleet of vehicles.
Công ty có kế hoạch điện khí hóa đội xe của họ.
resign

rɪˈzaɪn
Câu ngữ cảnh
She decided to resign from her job.
Cô ấy quyết định từ chức.
severely

səˈvɪrli
Câu ngữ cảnh
The damage was severely affecting our business.
Thiệt hại đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh nghiệp của chúng tôi.
In contrast to

ɪn - ˈkɑntræst - tu
Câu ngữ cảnh
In contrast to our expectations, the sales increased.
Trái ngược với kỳ vọng của chúng tôi, doanh số đã tăng.
asset

ˈæˌsɛt
Câu ngữ cảnh
He is not only a big help to the team but also a tremendous asset to the company.
Anh ấy không chỉ giúp ích rất nhiều cho đội mà còn là một tài sản to lớn cho công ty.
evaluate

ɪˈvæljuˌeɪt
Câu ngữ cảnh
These criteria (tiêu chí) are used to evaluate employees' performance (hiệu suất).
Các tiêu chí này được sử dụng để đánh giá hiệu suất của nhân viên.
relative

ˈrɛlətɪv
Câu ngữ cảnh
The new product has a relative advantage over the competitors.
Sản phẩm mới có một ưu thế tương đối so với các đối thủ cạnh tranh.
spacious

ˈspeɪʃəs
Câu ngữ cảnh
The new office space is quite spacious
Văn phòng mới rất rộng rãi.
instantly

ˈɪnstəntli
Câu ngữ cảnh
The product was delivered instantly
Sản phẩm đã được giao ngay lập tức.
custom-built

ˈkʌstəm - bɪlt
Câu ngữ cảnh
We offer custom-built furniture for your office.
Chúng tôi cung cấp nội thất được thiết kế theo yêu cầu cho văn phòng của bạn.
withdraw

wɪðˈdrɔ
Câu ngữ cảnh
I need to withdraw some cash from the ATM.
Tôi cần rút một số tiền mặt từ cây ATM.
keynote speech

ˈkiˌnoʊt - spiʧ
Câu ngữ cảnh
The CEO delivered a keynote speech at the conference.
Giám đốc điều hành đã đưa ra một bài diễn thuyết chính tại hội nghị.
contractor

ˈkɑnˌtræktər
Câu ngữ cảnh
A contractor is a person who has a contract (hợp đồng) to do work for another company.
Nhà thầu là người có hợp đồng để làm công việc cho một công ty khác.
comfort

ˈkʌmfərt
Câu ngữ cảnh
The new office chairs provide excellent comfort
Những chiếc ghế văn phòng mới mang lại sự thoải mái tuyệt vời.
qualified

ˈkwɑləˌfaɪd
Câu ngữ cảnh
The company only hires qualified candidates.
Công ty chỉ tuyển dụng những ứng viên được đào tạo/chứng nhận.
up-to-date

ʌp - tu - deɪt
Câu ngữ cảnh
Let's keep our product information up-to-date
Hãy giữ cho thông tin sản phẩm của chúng ta luôn cập nhật.
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2021, 2022, 2023 đến 2024

