Test 3
Từ vựng Chủ đề Test 3 ETS RC 2024


Học từ vựng chủ đề Test 3
process

ˈprɑˌsɛs
Câu ngữ cảnh
We will review the process for this project.
Chúng tôi sẽ xem lại quy trình cho dự án này.
enforce

ɛnˈfɔrs
Câu ngữ cảnh
The company must enforce the new policy.
Công ty phải thi hành chính sách mới.
expand

ɪkˈspænd
Câu ngữ cảnh
The company plans to expand into new markets.
Công ty có kế hoạch mở rộng sang các thị trường mới.
apply

əˈplaɪ
Câu ngữ cảnh
It's easy to apply
Thật dễ áp dụng.
depth

dɛpθ
Câu ngữ cảnh
The project requires in- depth analysis.
Dự án này yêu cầu phải phân tích kỹ lưỡng.
deeply

ˈdipli
Câu ngữ cảnh
The manager is deeply concerned about the issue.
Người quản lý rất lo lắng về vấn đề này.
seedlings

ˈsidlɪŋz
Câu ngữ cảnh
We need to water the seedlings regularly.
Chúng tôi cần tưới nước cho những cây mầm thường xuyên.
gently

ˈʤɛntli
Câu ngữ cảnh
Please handle the flowers gently
Vui lòng chạm vào những bông hoa một cách nhẹ nhàng.
collected

kəˈlɛktəd
Câu ngữ cảnh
He collected waste paper for recycling (tái chế).
Anh ta thu gom giấy phế liệu để tái chế.
operation

ˌɑpəˈreɪʃən
Câu ngữ cảnh
The company has started a new operation
Công ty đã bắt đầu một hoạt động mới.
budget

ˈbʌʤɪt
Câu ngữ cảnh
Should we make copies of the budget for the team or email it to them?
Chúng ta có nên photo / tạo bảo sao ngân sách cho nhóm hay gửi email cho họ?
warranty

ˈwɔrənti
Câu ngữ cảnh
Do you have a warranty on this laptop?
Bạn có bảo hành cho máy tính xách tay này không?
impressive

ɪmˈprɛsɪv
Câu ngữ cảnh
That's an impressive offer.
Đó là một đề nghị ấn tượng.
patronage

ˈpætrənɪʤ
Câu ngữ cảnh
The company enjoys the patronage of many wealthy clients.
Công ty được nhiều khách hàng giàu có bảo trợ.
sincerely

sɪnˈsɪrli
Câu ngữ cảnh
I sincerely apologize for the delay.
Tôi xin chân thành xin lỗi về sự chậm trễ.
deservedly

dɪˈzɜrvədli
Câu ngữ cảnh
The CEO deservedly received a promotion.
Giám đốc điều hành đáng được thăng chức.
commonly

ˈkɑmənli
Câu ngữ cảnh
This type of software is commonly used in the industry.
Loại phần mềm này được sử dụng phổ biến trong ngành.
fragile

ˈfræʤəl
Câu ngữ cảnh
Be careful with that glass vase - it's very fragile
Hãy cẩn thận với chiếc bình thủy tinh đó, nó rất dễ vỡ.
store

stɔr
Câu ngữ cảnh
The store is close to my house.
Cửa hàng gần nhà tôi.
secure

sɪˈkjʊr
Câu ngữ cảnh
I need to secure the data before sharing.
Tôi cần phải đảm bảo dữ liệu trước khi chia sẻ.
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2021, 2022, 2023 đến 2024

