TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
appointment
əˈpɔɪntmənt

Câu ngữ cảnh
Your appointment booked.
Cuộc hẹn của bạn đã được đặt.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
apply
əˈplaɪ

Câu ngữ cảnh
It's easy to apply
Thật dễ áp dụng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
apartment complex
əˈpɑrtmənt - ˈkɑmplɛks

Câu ngữ cảnh
The new apartment complex .
Khu chung cư mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
apartment
əˈpɑrtmənt

Câu ngữ cảnh
They live in a large apartment
Họ sống trong một căn hộ lớn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
annual
ˈænjuəl

Câu ngữ cảnh
The annual fundraising banquet.
Bữa tiệc gây quỹ hàng năm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
announced
əˈnaʊnst

Câu ngữ cảnh
It hasn't been announced
Điều đó chưa được thông báo.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
alphabetical order
ˌælfəˈbɛtɪkəl - ˈɔrdər

Câu ngữ cảnh
In alphabetical order .
Theo thứ tự bảng chữ cái.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
almost
ˈɔlˌmoʊst

Câu ngữ cảnh
Not quite, but almost
Không hoàn toàn nhưng gần như.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
airline
ˈɛrˌlaɪn

Câu ngữ cảnh
Your airline has an overnight flight to Delhi, doesn't it?
Hãng hàng không của bạn có một chuyến bay xuyên đêm đến Delhi phải không?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
air-conditioning
ɛr - kənˈdɪʃənɪŋ

Câu ngữ cảnh
How do you turn on the air-conditioning in this office?
Bạn bật điều hòa không khí trong văn phòng này như thế nào?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
administration building
ædˌmɪnɪˈstreɪʃən - ˈbɪldɪŋ

Câu ngữ cảnh
The administration building .
Tòa nhà hành chính.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
accounts manager
əˈkaʊnts - ˈmænəʤər

Câu ngữ cảnh
The accounts manager .
Người quản lý tài khoản.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
accounting department
əˈkaʊntɪŋ - dɪˈpɑrtmənt

Câu ngữ cảnh
Someone in the accounting department .
Một người trong bộ phận kế toán.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
account
əˈkaʊnt

Câu ngữ cảnh
Right, a large account
Phải, một tài khoản lớn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
absent
ˈæbsənt

Câu ngữ cảnh
Adam was absent
Adam vắng mặt.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a while ago
eɪ - waɪl - əˈgoʊ

Câu ngữ cảnh
I lent it to him a while ago .
Tôi cho anh ấy mượn một lúc trước.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a great view of the mountains
eɪ - greɪt - vju - ʌv - ði - ˈmaʊntənz

Câu ngữ cảnh
Yes, and there's a great view of the mountains .
Vâng, và có cảnh núi tuyệt đẹp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
upstairs
əpˈstɛrz

Câu ngữ cảnh
Upstairs to the right of the elevator.
Trên lầu, bên phải thang máy.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
unfortunately
ənˈfɔrʧənətli

Câu ngữ cảnh
Unfortunately they didn't pass.
Thật không may, họ đã không vượt qua.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
spain
speɪn

Câu ngữ cảnh
In Spain I believe.
Tôi nghĩ / tin là ở Tây Ban Nha.
