TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
quite a long time
kwaɪt - eɪ - lɔŋ - taɪm

Câu ngữ cảnh
Quite a long time .
Khá lâu.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
outside
ˈaʊtˈsaɪd

Câu ngữ cảnh
They're walking outside
Họ đang đi dạo bên ngoài.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
orchestra
ˈɔrkəstrə

Câu ngữ cảnh
Did you know that the Vienna Orchestra giving a concert here soon?
Bạn có biết rằng Dàn nhạc Vienna sẽ sớm tổ chức buổi hòa nhạc ở đây không?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
not quite
nɑt - kwaɪt

Câu ngữ cảnh
Not quite , but almost.
Không hoàn toàn nhưng gần như.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
neither
ˈniðər

Câu ngữ cảnh
Neither actually.
Thực ra là không bên nào cả.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
human resources department
ˈhjumən - ˈrisɔrsɪz - dɪˈpɑrtmənt

Câu ngữ cảnh
Where can I find the Human Resources department ?
Tôi có thể tìm bộ phận nhân sự ở đâu?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
contractors
ˈkɑnˌtræktərz

Câu ngữ cảnh
I'll probably go with Triple-J Contractors
Có lẽ tôi sẽ chọn Nhà Thầu Triple-J.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
classical literature
ˈklæsɪkəl - ˈlɪtərəʧər

Câu ngữ cảnh
Classical literature .
Văn học cổ điển.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
check in
ʧɛk - ɪn

Câu ngữ cảnh
Check in is at three o'clock.
Nhận phòng lúc ba giờ.
