Test 9
Từ vựng Chủ đề Test 9 ETS LC 2024


Học từ vựng chủ đề Test 9
ladder

ˈlædər
Câu ngữ cảnh
I need a ladder to fix the light.
Tôi cần một cái thang để sửa đèn.
rack

ræk
Câu ngữ cảnh
Can you put the books on the rack ?
Bạn có thể để các quyển sách lên giá kệ?
light fixture

laɪt - ˈfɪksʧər
Câu ngữ cảnh
The light fixture in the office is broken.
Đèn chiếu sáng trong văn phòng bị hỏng.
merchandise

ˈmɜrʧənˌdaɪz
Câu ngữ cảnh
The driver who usually delivers our merchandise to the J.M. Cuisine store is out today.
Người lái xe thường giao hàng hóa của chúng ta đến cửa hàng ẩm thực J.M vắng mặt hôm nay.
trim

trɪm
Câu ngữ cảnh
I need to trim the edges of the curtains.
Tôi cần phải trang trí các cạnh của rèm cửa.
hang

hæŋ
Câu ngữ cảnh
Can you help me hang this picture on the wall?
Bạn có thể giúp tôi treo bức tranh này lên tường không?
cover

ˈkʌvər
Câu ngữ cảnh
Sure, I'll cover the furniture.
Chắc chắn rồi, tôi sẽ che đồ nội thất.
assistant

əˈsɪstənt
Câu ngữ cảnh
I need an assistant who can help me organize meetings and answer phone calls.
Tôi cần một trợ lý có thể giúp tôi tổ chức các cuộc họp và trả lời các cuộc điện thoại.
regulation

ˌrɛgjəˈleɪʃən
Câu ngữ cảnh
The new regulation will be effective soon.
Quy định mới sẽ có hiệu lực sớm.
round-trip

raʊnd - trɪp
Câu ngữ cảnh
The flight ticket includes a round-trip from London to Paris.
Vé máy bay bao gồm chuyến đi và về từ London đến Paris.
merger

ˈmɜrʤər
Câu ngữ cảnh
The companies announced a merger last month.
Các công ty đã công bố về một sự sáp nhập vào tháng trước.
security

sɪˈkjʊrəti
Câu ngữ cảnh
I'm sure security can open it.
Tôi chắc chắn bảo vệ có thể mở nó.
distribute

dɪˈstrɪbjut
Câu ngữ cảnh
We are trying to distribute the workload more evenly (đồng đều).
Chúng tôi đang cố gắng phân phối khối lượng công việc đồng đều hơn.
flyer

ˈflaɪər
Câu ngữ cảnh
I got a flyer about the new product launch.
Tôi nhận được một tờ rơi về việc ra mắt sản phẩm mới.
professional

prəˈfɛʃənəl
Câu ngữ cảnh
She is a professional with many years of experience.
Cô ấy là một người chuyên nghiệp với nhiều năm kinh nghiệm.
official

əˈfɪʃəl
Câu ngữ cảnh
The official announcement will be made next week.
Thông báo chính thức sẽ được đưa ra vào tuần tới.
organize

ˈɔrgəˌnaɪz
Câu ngữ cảnh
Who wants to organize the patient files?
Ai muốn sắp xếp các hồ sơ bệnh án?
role

roʊl
Câu ngữ cảnh
My role in the project is to manage the team.
Vai trò của tôi trong dự án là quản lý nhóm.
responsible

rɪˈspɒnsəbᵊl
Câu ngữ cảnh
I am responsible for managing the project.
Tôi chịu trách nhiệm quản lý dự án.
various

ˈvɛriəs
Câu ngữ cảnh
The company offers various products to its customers.
Công ty cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau cho khách hàng.
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2021, 2022, 2023 đến 2024

