Part 1
Từ vựng TOEIC Part 1 - Mô Tả Hình


Học từ vựng chủ đề Part 1
behind the man

bɪˈhaɪnd - ði - mən
Câu ngữ cảnh
The woman is standing behind the man .
Người phụ nữ đang đứng sau người đàn ông.
a container

eɪ - kənˈteɪnər
Câu ngữ cảnh
He's moving a container .
Anh ấy đang chuyển một thùng hàng.
on a walkway

ɑn - eɪ - ˈwɔˌkweɪ
Câu ngữ cảnh
Some leaves have fallen on a walkway .
Vài chiếc lá đã rơi trên lối đi.
putting on

ˈpʌtɪŋ - ɑn
Câu ngữ cảnh
They're putting on safety glasses.
Họ đang lấy đeo vào / mặc vào kính bảo hộ.
moving toward

ˈmuvɪŋ - təˈwɔrd
Câu ngữ cảnh
A boat is moving toward a bridge.
Một chiếc thuyền đang di chuyển về phía một cây cầu.
a sign

eɪ - saɪn
Câu ngữ cảnh
She's hanging up a sign .
Cô ấy đang treo một tấm biển.
a truck door

eɪ - trʌk - dɔr
Câu ngữ cảnh
They're fixing a truck door .
Họ đang sửa cửa xe tải.
arranged

əˈreɪnʤd
Câu ngữ cảnh
A flower has been arranged in a glass vase.
Một bông hoa đã được xếp vào bình thủy tinh.
filled with

fɪld - wɪð
Câu ngữ cảnh
All the baskets are filled with vegetables.
Tất cả các giỏ đều chứa đầy rau.
distributing

dɪˈstrɪbjutɪŋ
Câu ngữ cảnh
A woman is distributing a stack of pamphlets.
Một người phụ nữ đang phân phát một chồng sách nhỏ để quảng cáo.
a backpack

eɪ - ˈbækˌpæk
Câu ngữ cảnh
He's picking up a backpack .
Anh ấy đang nhặt lên một chiếc ba lô.
a driveway

eɪ - ˈdraɪˌvweɪ
Câu ngữ cảnh
They're paving a driveway .
Họ đang lát đường lái xe vào nhà.
a shelf

eɪ - ʃɛlf
Câu ngữ cảnh
A woman is assembling a shelf .
Một người phụ nữ đang lắp ráp một cái kệ.
cars

kɑrz
Câu ngữ cảnh
Men are washing some cars
Những người đàn ông đang rửa vài chiếc xe hơi.
workers

ˈwɜrkərz
Câu ngữ cảnh
Some workers are washing dishes.
Một số công nhân đang rửa chén đĩa.
turning on

ˈtɜrnɪŋ - ɑn
Câu ngữ cảnh
The man is turning on a light.
Người đàn ông đang bật đèn lên.
working on

ˈwɜrkɪŋ - ɑn
Câu ngữ cảnh
He's working on a machine.
Anh ấy đang làm việc với một cái máy.
boats

boʊts
Câu ngữ cảnh
Some boats are sailing in the ocean.
Một số thuyền đang đi trên biển.
with boats

wɪð - boʊts
Câu ngữ cảnh
A dock is crowded with boats .
Một bến tàu đông đúc thuyền.
carrying

ˈkæriɪŋ
Câu ngữ cảnh
A man is carrying a bag.
Một người đàn ông đang mang một chiếc túi.
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
Phương Pháp Học & Ghi Nhớ 3000 Từ Vựng TOEIC Hiệu Quả

Cách Nhanh Nhất Chinh Phục 3000 Từ Vựng TOEIC

