Part 6
Từ vựng TOEIC Part 6 - Điền Vào Đoạn Văn


Học từ vựng chủ đề Part 6
Additionally

əˈdɪʃənəli
Câu ngữ cảnh
You can pay by cash. Additionally you will receive a 5% discount (giảm giá) for cash payment.
Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt. Ngoài ra, bạn sẽ được giảm 5% khi thanh toán bằng tiền mặt.
Businesses

ˈbɪznəsəz
Câu ngữ cảnh
Businesses and shops remain open for late-night shopping.
Các doanh nghiệp và cửa hàng vẫn mở cửa để mọi người mua sắm vào đêm muộn.
Conserving resources

kənˈsɜrvɪŋ - ˈrisɔrsɪz
Câu ngữ cảnh
Conserving resources mean saving resources. We should use less water, electricity and recycle (tái chế).
Bảo tồn tài nguyên có nghĩa là tiết kiệm tài nguyên. Chúng ta nên sử dụng ít nước, điện và tái chế.
dental

ˈdɛntəl
Câu ngữ cảnh
Yesterday, I went to a dental clinic to have my tooth removed (nhổ răng).
Hôm qua, tôi đến một phòng khám nha khoa để nhổ răng.
domestic

dəˈmɛstɪk
Câu ngữ cảnh
They are not international travelers. They are domestic travelers.
Họ không phải là khách du lịch quốc tế. Họ là những khách du lịch trong nước.
enclosed

ɛnˈkloʊzd
Câu ngữ cảnh
She enclosed a check (tấm séc) for $50 with the letter.
Cô gửi kèm theo một tấm séc trị giá 50 đô cùng với lá thư.
extended

ɪkˈstɛndəd
Câu ngữ cảnh
The contract was extended for another year.
Hợp đồng đã được gia hạn thêm một năm.
if possible

ɪf - ˈpɑsəbəl
Câu ngữ cảnh
A view of the ocean, if possible .
Một khung cảnh đại dương, nếu có thể.
In the meantime

ɪn - ði - ˈminˌtaɪm
Câu ngữ cảnh
The bus doesn't leave until 7 pm. In the meantime , we can go and have a coffee.
Xe buýt đến 7 giờ tối mới khởi hành. Trong thời gian chờ đợi, chúng ta có thể đi uống cà phê.
on behalf of

ɑn - bɪˈhæf - ʌv
Câu ngữ cảnh
The manager spoke on behalf of the company.
Quản lý đã phát biểu thay mặt cho công ty.
pass

pæs
Câu ngữ cảnh
Unfortunately, they didn't pass
Thật không may, họ đã không vượt qua.
plumbing

ˈplʌmɪŋ
Câu ngữ cảnh
I called a plumber (thợ sửa ống nước) to fix the plumbing
Tôi đã gọi một thợ sửa ống nước để sửa đường ống nước.
power outage

ˈpaʊər - ˈaʊtəʤ
Câu ngữ cảnh
We can use candles to light our home during a power outage .
Chúng ta có thể sử dụng nến để thắp sáng ngôi nhà của mình khi mất điện.
prior to

ˈpraɪər - tu
Câu ngữ cảnh
I must finish the report prior to the meeting.
Tôi phải hoàn thành báo cáo trước cuộc họp.
Professional Association

prəˈfɛʃənəl - əˌsoʊsiˈeɪʃən
Câu ngữ cảnh
She is a member of the Professional Association .
Cô ấy là thành viên của Hiệp hội Chuyên nghiệp.
qualified

ˈkwɑləˌfaɪd
Câu ngữ cảnh
The company only hires qualified candidates.
Công ty chỉ tuyển dụng những ứng viên được đào tạo/chứng nhận.
simply

ˈsɪmpli
Câu ngữ cảnh
The new software is simply designed for easy use.
Phần mềm mới được thiết kế đơn giản để dễ sử dụng.
technology firms

tɛkˈnɑləʤi - fɜrmz
Câu ngữ cảnh
Web developers (nhà phát triển web) and programmers (lập trình viên) work in technology firms .
Các nhà phát triển web và lập trình viên làm việc trong các công ty công nghệ.
To some extent

tu - sʌm - ɪkˈstɛnt
Câu ngữ cảnh
To some extent , I agree with you. In other words, I partly agree with you.
Một phần nào đó tôi đồng ý với bạn.
tracking
ˈtrækɪŋ
Câu ngữ cảnh
We are tracking the project's progress.
Chúng tôi đang theo dõi tiến độ của dự án.
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
Phương Pháp Học & Ghi Nhớ 3000 Từ Vựng TOEIC Hiệu Quả

Cách Nhanh Nhất Chinh Phục 3000 Từ Vựng TOEIC

