Part 2
Từ vựng TOEIC Part 2 - Hỏi Đáp


Học từ vựng chủ đề Part 2
A large number of

eɪ - lɑrʤ - ˈnʌmbər - ʌv
Câu ngữ cảnh
A large number of tables and chairs.
Một số lượng lớn bàn ghế.
Across

əˈkrɔs
Câu ngữ cảnh
Across the hallway.
Bên kia hành lang.
Actually

ˈækʧuəli
Câu ngữ cảnh
Actually I'm not presenting today.
Thật ra, tôi không trình bày / thuyết hôm nay.
Ballrooms

ˈbɔlˌrumz
Câu ngữ cảnh
In Ballrooms 1 and 2.
Trong phòng khiêu vũ 1 và 2.
Botanical Gardens

bəˈtænɪkəl - ˈgɑrdənz
Câu ngữ cảnh
To the Botanical Gardens .
Đến Vườn Bách thảo.
Check in

ʧɛk - ɪn
Câu ngữ cảnh
Check in is at three o'clock.
Nhận phòng lúc ba giờ.
Classical literature

ˈklæsɪkəl - ˈlɪtərəʧər
Câu ngữ cảnh
Classical literature .
Văn học cổ điển.
Contractors

ˈkɑnˌtræktərz
Câu ngữ cảnh
I'll probably go with Triple-J Contractors
Có lẽ tôi sẽ chọn Nhà Thầu Triple-J.
Human Resources department

ˈhjumən - ˈrisɔrsɪz - dɪˈpɑrtmənt
Câu ngữ cảnh
Where can I find the Human Resources department ?
Tôi có thể tìm bộ phận nhân sự ở đâu?
Neither

ˈniðər
Câu ngữ cảnh
Neither actually.
Thực ra là không bên nào cả.
Not quite

nɑt - kwaɪt
Câu ngữ cảnh
Not quite , but almost.
Không hoàn toàn nhưng gần như.
Orchestra

ˈɔrkəstrə
Câu ngữ cảnh
Did you know that the Vienna Orchestra giving a concert here soon?
Bạn có biết rằng Dàn nhạc Vienna sẽ sớm tổ chức buổi hòa nhạc ở đây không?
outside

ˈaʊtˈsaɪd
Câu ngữ cảnh
They're walking outside
Họ đang đi dạo bên ngoài.
Quite a long time

kwaɪt - eɪ - lɔŋ - taɪm
Câu ngữ cảnh
Quite a long time .
Khá lâu.
Spain

speɪn
Câu ngữ cảnh
In Spain I believe.
Tôi nghĩ / tin là ở Tây Ban Nha.
Unfortunately

ənˈfɔrʧənətli
Câu ngữ cảnh
Unfortunately they didn't pass.
Thật không may, họ đã không vượt qua.
Upstairs

əpˈstɛrz
Câu ngữ cảnh
Upstairs to the right of the elevator.
Trên lầu, bên phải thang máy.
a great view of the mountains

eɪ - greɪt - vju - ʌv - ði - ˈmaʊntənz
Câu ngữ cảnh
Yes, and there's a great view of the mountains .
Vâng, và có cảnh núi tuyệt đẹp.
a while ago

eɪ - waɪl - əˈgoʊ
Câu ngữ cảnh
I lent it to him a while ago .
Tôi cho anh ấy mượn một lúc trước.
absent

ˈæbsənt
Câu ngữ cảnh
Adam was absent
Adam vắng mặt.
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
Phương Pháp Học & Ghi Nhớ 3000 Từ Vựng TOEIC Hiệu Quả

Cách Nhanh Nhất Chinh Phục 3000 Từ Vựng TOEIC

