TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
grocery store
ˈgroʊsəri - stɔr

Câu ngữ cảnh
I need to go to the grocery store .
Tôi cần phải đến cửa hàng tạp hóa.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
expertise
ˌɛkspərˈtiz

Câu ngữ cảnh
He has expertise in engineering. That means he has a high level of knowledge and skill in engineering.
Anh ấy có chuyên môn về kỹ thuật. Có nghĩa là anh ta có kiến thức và kỹ năng cao trong lĩnh vực kỹ thuật.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
flashback
ˈflæʃˌbæk

Câu ngữ cảnh
I had a flashback of my first job.
Tôi đã có một hồi tưởng về công việc đầu tiên của mình.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
objective
əbˈʤɛktɪv

Câu ngữ cảnh
The company's main objective is to increase profits.
Mục tiêu chính của công ty là tăng lợi nhuận.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
prohibits
proʊˈhɪbəts

Câu ngữ cảnh
The company policy prohibits smoking in the office.
Chính sách của công ty cấm hút thuốc trong văn phòng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
participate
pɑrˈtɪsəˌpeɪt

Câu ngữ cảnh
All employees are encouraged to participate in the meeting.
Tất cả nhân viên được khuyến khích tham gia vào cuộc họp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
take on
teɪk - ɑn

Câu ngữ cảnh
Which is great to hear, because we'd like you to take on more responsibility.
Thật tuyệt khi nghe điều đó bởi vì chúng tôi muốn anh đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
product
ˈprɑdəkt

Câu ngữ cảnh
Our new product is selling well.
Sản phẩm mới của chúng tôi đang bán tốt.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
mails
meɪl

Câu ngữ cảnh
The company receives many mails every day.
Công ty nhận rất nhiều thư mỗi ngày.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
invoices
ˈɪnvɔɪsɪz

Câu ngữ cảnh
I would like to pay my invoices by mail.
Tôi muốn thanh toán hóa đơn của mình qua đường bưu điện.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
on-site
ɑn - saɪt

Câu ngữ cảnh
The maintenance team will be on-site to fix the equipment.
Đội ngũ bảo trì sẽ có mặt tại hiện trường để sửa chữa thiết bị.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
burden
'bə:dn

Câu ngữ cảnh
The secretary usually takes on the burden of ordering lunch for business meetings
Người thư ký thường gánh trách nhiệm đặt bữa trưa cho những cuộc họp làm ăn
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
downtown area
ˈdaʊnˈtaʊn - ˈɛriə

Câu ngữ cảnh
The new office is located in the downtown area of the city.
Văn phòng mới được đặt tại khu trung tâm thành phố.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
relocating
riˈloʊkeɪtɪŋ

Câu ngữ cảnh
We'll be relocating our offices shortly.
Chúng tôi sẽ sớm chuyển chỗ văn phòng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
firm
fɜrm

Câu ngữ cảnh
The firm has a good reputation.
Công ty này có uy tín tốt.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
primary
ˈpraɪˌmɛri

Câu ngữ cảnh
This is the primary reason for the delay.
Đây là lý do chính yếu cho sự chậm trễ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
savoring
ˈseɪvərɪŋ

Câu ngữ cảnh
They sat next to each other, savoring (= enjoying) the cool spring breeze.
Họ ngồi cạnh nhau, tận hưởng làn gió xuân mát mẻ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
feature
ˈfiʧər

Câu ngữ cảnh
Our new product has a great feature
Sản phẩm mới của chúng tôi có một tính năng tuyệt vời.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
aisle
aɪl

Câu ngữ cảnh
Please walk down the aisle to your seat.
Vui lòng đi xuống lối đi đến chỗ ngồi của bạn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
ask for
æsk - fɔr

Câu ngữ cảnh
When did Susan ask for a computer upgrade?
Susan yêu cầu nâng cấp máy tính khi nào?
