TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
compete
kəmˈpit

Câu ngữ cảnh
Our company needs to compete in the market.
Công ty chúng tôi cần phải cạnh tranh trên thị trường.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
above the cars
əˈbʌv - ði - kɑrz

Câu ngữ cảnh
There are some traffic lights above the cars .
Có một số đèn giao thông phía trên ô tô.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
behind schedule
bɪˈhaɪnd - ˈskɛʤʊl

Câu ngữ cảnh
Our project is behind schedule , we need to work faster.
Dự án của chúng tôi bị trì hoãn, chúng tôi cần phải làm việc nhanh hơn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
interviewees
ɪntərvjuˈiz

Câu ngữ cảnh
Interviewees are waiting to be interviewed.
Người được phỏng vấn đang chờ đợi để được phỏng vấn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
updated
əpˈdeɪtəd

Câu ngữ cảnh
I really need the updated expense report.
Tôi thực sự cần báo cáo chi phí đã được cập nhật.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
custodial staff
kəˈstoʊdiəl - stæf

Câu ngữ cảnh
The custodial staff is someone who looks after something important or a public building.
Nhân viên trông coi là người trông coi một thứ gì đó quan trọng hoặc một công trình công cộng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
open a window
ˈoʊpən - eɪ - ˈwɪndoʊ

Câu ngữ cảnh
Oh, I can open a window for you.
Ồ, tôi có thể mở một cửa sổ cho bạn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
improve
ɪmˈpruv

Câu ngữ cảnh
We need to improve our customer service skills.
Chúng ta cần cải thiện kỹ năng phục vụ khách hàng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
produce
ˈproʊdus

Câu ngữ cảnh
The factory can produce up to 1,000 units per day.
Nhà máy có thể sản xuất tới 1.000 đơn vị mỗi ngày.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
inform
ɪnˈfɔrm

Câu ngữ cảnh
I will inform the manager about the changes.
Tôi sẽ thông báo cho giám đốc về những thay đổi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
collaboration
kəlæbə'reiʃn

Câu ngữ cảnh
We believe that it was our collaboration that enabled us to achieve such favorable results
Chúng ta tin rằng sự hợp tác của chúng ta cho phép đạt được những kết quả có lợi đến thế
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
name tag
neɪm - tæg

Câu ngữ cảnh
Please wear your name tag at the conference.
Hãy đeo thẻ tên của bạn tại hội nghị.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
looking to
NA

Câu ngữ cảnh
The staff is looking to their supervisor for guidance and direction
Nhân viên đang trông cậy vào người giám sát của họ về sự chỉ đạo và hướng dẫn
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
available
əˈveɪləbəl

Câu ngữ cảnh
The new product is available in three different colors.
Sản phẩm mới có sẵn trong ba màu khác nhau.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
device
dɪˈvaɪs

Câu ngữ cảnh
Please bring a mobile device like a smartphone or a tablet.
Vui lòng mang theo thiết bị di động, như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
participant
pɑrˈtɪsəpənt

Câu ngữ cảnh
I am a participant in the meeting.
Tôi là một người tham gia trong cuộc họp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
gather
ˈgæðər

Câu ngữ cảnh
The employees gather for the meeting.
Nhân viên tập hợp để tham gia cuộc họp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
anniversary
ˌænəˈvɜrsəri

Câu ngữ cảnh
We are celebrating the company's 10th anniversary
Chúng tôi đang tổ chức kỷ niệm 10 năm thành lập công ty.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
blanketed
'blæɳkit

Câu ngữ cảnh
The snow blanketed the windshield making it difficult to see the roads
Tuyết bao phủ kính chắn gió, khiến cho việc nhìn thấy đường sá rất khó
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
celebrate
ˈsɛləˌbreɪt

Câu ngữ cảnh
We always celebrate our wedding anniversary by going out to dinner.
Chúng tôi luôn kỷ niệm ngày cưới bằng cách đi ăn tối.
