TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
survey
ˈsɜrˌveɪ

Câu ngữ cảnh
The company will conduct a survey to gather feedback.
Công ty sẽ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
documents
ˈdɑkjəmənts

Câu ngữ cảnh
A man is organizing documents in a folder.
Một người đàn ông đang sắp xếp các tài liệu trong một tập tài liệu.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
permits
pərˈmɪts

Câu ngữ cảnh
Building permits are documents that give you permission (cho phép) to build a house.
Giấy phép xây dựng là tài liệu cho phép bạn xây dựng một ngôi nhà.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
certain
ˈsɜrtən

Câu ngữ cảnh
Certain customers have requested a discount on the order.
Một số khách hàng đã yêu cầu giảm giá đơn hàng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
layoffs
ˈleɪˌɔfs

Câu ngữ cảnh
There will be more employee layoffs That means, more employees will lose their jobs.
Sẽ có nhiều nhân viên bị sa thải hơn. Có nghĩa là sẽ có nhiều nhân viên bị mất việc làm hơn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
suggestion
sə'dʤestʃn

Câu ngữ cảnh
Can I make a suggestion about what to order?
Tôi có thể đề nghị về việc gọi món gì hay không?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
scheduled
ˈskɛʤʊld

Câu ngữ cảnh
We're scheduled to paint the outside of your realty office today.
Chúng tôi lên kế hoạch sơn bên ngoài văn phòng bất động sản của anh hôm nay.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
expert gardener
ˈɛkspərt - ˈgɑrdənər

Câu ngữ cảnh
The expert gardener maintains the company's beautiful garden.
Nhà vườn chuyên nghiệp bảo trì khu vườn xinh đẹp của công ty.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
contact
ˈkɑnˌtækt

Câu ngữ cảnh
You should contact the human resources manager, Mr. Hong.
Bạn nên liên hệ với quản lý nhân sự là ông Hong.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
dependable
dɪˈpɛndəbəl

Câu ngữ cảnh
Our team is dependable and committed to the project.
Đội của chúng tôi là đáng tin cậy và cam kết với dự án.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
supplemental
ˌsʌpləˈmɛntəl

Câu ngữ cảnh
We need some supplemental information for the report.
Chúng tôi cần một số thông tin bổ sung cho báo cáo.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
practiced
ˈpræktəst

Câu ngữ cảnh
The lawyer has practiced law for more than ten years.
Luật sư đã hành nghề luật sư hơn năm mười.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
necessity
nəˈsɛsəti

Câu ngữ cảnh
The company sees this project as a necessity
Công ty xem dự án này là một sự cần thiết.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
considerate
kənˈsɪdərət

Câu ngữ cảnh
Please be considerate of your colleagues' needs.
Vui lòng chu đáo với nhu cầu của các đồng nghiệp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
board
bɔrd

Câu ngữ cảnh
Mr. Smith is a member of the board and he is very powerful.
Ông Smith là một thành viên của hội đồng quản trị và ông ấy rất quyền lực.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
comfort
'kʌmfət

Câu ngữ cảnh
I like to dress for comfort if I'm spending the day shopping
Tôi thích ăn mặc thoải mái (không gò bó) nếu tôi bỏ ra cả ngày đi mua sắm
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
the pavement
ði - ˈpeɪvmənt

Câu ngữ cảnh
The pavement is covered with leaves.
Lề đường trải đầy lá.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
go over
goʊ - ˈoʊvər

Câu ngữ cảnh
I need to go over the report before the meeting.
Tôi cần xem xét lại báo cáo trước cuộc họp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
taken off the market
ˈteɪkən - ɔf - ði - ˈmɑrkət

Câu ngữ cảnh
This house was taken off the market . That means this house was stopped being sold.
Ngôi nhà này đã không còn trên thị trường. Điều đó có nghĩa là ngôi nhà này đã bị ngừng bán.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
delivery
di'livəri

Câu ngữ cảnh
The caterer hired a courier to make the delivery
Nhà cung cấp thực phẩm đã thuê một người đưa tin để thực hiện việc giao hàng
