TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a server
eɪ - ˈsɜrvər

Câu ngữ cảnh
The man is talking to a server .
Người đàn ông đang nói chuyện với người phục vụ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
brightened
ˈbraɪtənd

Câu ngữ cảnh
The news from the new contract brightened the team's mood.
Tin tức về hợp đồng mới đã làm cho tinh thần của đội ngũ sáng bừng lên.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
look forward to
NA

Câu ngữ cảnh
We look forward to seeing you at the next meeting
Chúng tôi mong đợi được gặp anh vào cuộc họp tiếp sau
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
hanging
ˈhæŋɪŋ

Câu ngữ cảnh
A light is hanging from the ceiling.
Một bóng đèn được treo trên trần nhà.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
prototype
ˈproʊtəˌtaɪp

Câu ngữ cảnh
The company is working on a new product prototype
Công ty đang làm việc trên một mẫu thử sản phẩm mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
demonstration
ˌdɛmənˈstreɪʃən

Câu ngữ cảnh
The company had a product demonstration
Công ty đã có một sự trình diễn sản phẩm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
furnaces
ˈfɜrˌnʌsɪz

Câu ngữ cảnh
In the winter, the houses need to be heated by furnaces
Vào mùa đông, các ngôi nhà cần được sưởi ấm bằng lò.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
busy
ˈbɪzi

Câu ngữ cảnh
No, he's too busy
Không, anh ấy quá bận rộn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
quite small
kwaɪt - smɔl

Câu ngữ cảnh
The room is quite small .
Căn phòng khá nhỏ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
geographic reach
ˌʤiəˈgræfɪk - riʧ

Câu ngữ cảnh
geographic reach
geographic reach
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
highlight
ˈhaɪˌlaɪt

Câu ngữ cảnh
I always use colored pens to highlight new words.
Tôi luôn sử dụng bút màu để tô sáng các từ mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
enterprises
ˈɛntərˌpraɪzɪz

Câu ngữ cảnh
Many enterprises will be forced (buộc) to close. In other words, many companies will be forced to close.
Nhiều doanh nghiệp sẽ bị buộc phải đóng cửa.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
retirement
rɪˈtaɪərmənt

Câu ngữ cảnh
She plans to save money for her retirement
Cô ấy lập kế hoạch tiết kiệm tiền cho sự nghỉ hưu của mình.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
bids
bɪdz

Câu ngữ cảnh
The company received many bids for the project.
Công ty đã nhận được nhiều đề nghị cho dự án này.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
collectively
kəˈlɛktɪvli

Câu ngữ cảnh
We should work collectively to solve this problem.
Chúng ta nên làm việc tập thể để giải quyết vấn đề này.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
production numbers
prəˈdʌkʃən - ˈnʌmbərz

Câu ngữ cảnh
Why are production numbers so low this month?
Tại sao số lượng sản xuất rất thấp trong tháng này?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
taking off
ˈteɪkɪŋ - ɔf

Câu ngữ cảnh
They're taking off their coats.
Họ đang cởi áo khoác.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
lower level
ˈloʊər - ˈlɛvəl

Câu ngữ cảnh
I work at the lower level of the company.
Tôi làm việc ở cấp độ thấp hơn trong công ty.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
allocate
ˈæləˌkeɪt

Câu ngữ cảnh
We need to allocate resources wisely.
Chúng tôi cần phải phân bổ tài nguyên một cách khôn ngoan.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
store
stɔr

Câu ngữ cảnh
The store is close to my house.
Cửa hàng gần nhà tôi.
