TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 15/10/2025

a server

audio

eɪ - ˈsɜrvər

Vietnam Flagngười phục vụ
a server

Câu ngữ cảnh

audio

The man is talking to a server .

Dịch

Người đàn ông đang nói chuyện với người phục vụ.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 14/10/2025

brightened

audio

ˈbraɪtənd

Vietnam Flagsáng bừng
brightened

Câu ngữ cảnh

audio

The news from the new contract brightened the team's mood.

Dịch

Tin tức về hợp đồng mới đã làm cho tinh thần của đội ngũ sáng bừng lên.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 13/10/2025

look forward to

audio

NA

Vietnam Flagmong đợi
look forward to

Câu ngữ cảnh

audio

We look forward to seeing you at the next meeting

Dịch

Chúng tôi mong đợi được gặp anh vào cuộc họp tiếp sau

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 12/10/2025

hanging

audio

ˈhæŋɪŋ

Vietnam Flagtreo
hanging

Câu ngữ cảnh

audio

A light is hanging from the ceiling.

Dịch

Một bóng đèn được treo trên trần nhà.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 11/10/2025

prototype

audio

ˈproʊtəˌtaɪp

Vietnam Flagmẫu thử
prototype

Câu ngữ cảnh

audio

The company is working on a new product prototype

Dịch

Công ty đang làm việc trên một mẫu thử sản phẩm mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 10/10/2025

demonstration

audio

ˌdɛmənˈstreɪʃən

Vietnam Flagsự trình diễn
demonstration

Câu ngữ cảnh

audio

The company had a product demonstration

Dịch

Công ty đã có một sự trình diễn sản phẩm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 09/10/2025

furnaces

audio

ˈfɜrˌnʌsɪz

Vietnam Flagcác lò sưởi
furnaces

Câu ngữ cảnh

audio

In the winter, the houses need to be heated by furnaces

Dịch

Vào mùa đông, các ngôi nhà cần được sưởi ấm bằng lò.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 08/10/2025

busy

audio

ˈbɪzi

Vietnam Flagbận rộn
busy

Câu ngữ cảnh

audio

No, he's too busy

Dịch

Không, anh ấy quá bận rộn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 07/10/2025

quite small

audio

kwaɪt - smɔl

Vietnam Flagkhá nhỏ
quite small

Câu ngữ cảnh

audio

The room is quite small .

Dịch

Căn phòng khá nhỏ.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 06/10/2025

geographic reach

audio

ˌʤiəˈgræfɪk - riʧ

Vietnam Flagphạm vi tiếp cận địa lý
geographic reach

Câu ngữ cảnh

audio

geographic reach

Dịch

geographic reach

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 05/10/2025

highlight

audio

ˈhaɪˌlaɪt

Vietnam Flagbôi đậm
highlight

Câu ngữ cảnh

audio

I always use colored pens to highlight new words.

Dịch

Tôi luôn sử dụng bút màu để tô sáng các từ mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 04/10/2025

enterprises

audio

ˈɛntərˌpraɪzɪz

Vietnam Flagcác doanh nghiệp
enterprises

Câu ngữ cảnh

audio

Many enterprises will be forced (buộc) to close. In other words, many companies will be forced to close.

Dịch

Nhiều doanh nghiệp sẽ bị buộc phải đóng cửa.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 03/10/2025

retirement

audio

rɪˈtaɪərmənt

Vietnam Flagsự nghỉ hưu
retirement

Câu ngữ cảnh

audio

She plans to save money for her retirement

Dịch

Cô ấy lập kế hoạch tiết kiệm tiền cho sự nghỉ hưu của mình.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 02/10/2025

bids

audio

bɪdz

Vietnam Flagđề nghị
bids

Câu ngữ cảnh

audio

The company received many bids for the project.

Dịch

Công ty đã nhận được nhiều đề nghị cho dự án này.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 01/10/2025

collectively

audio

kəˈlɛktɪvli

Vietnam Flagtập thể
collectively

Câu ngữ cảnh

audio

We should work collectively to solve this problem.

Dịch

Chúng ta nên làm việc tập thể để giải quyết vấn đề này.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 30/09/2025

production numbers

audio

prəˈdʌkʃən - ˈnʌmbərz

Vietnam Flagsố lượng sản xuất
production numbers

Câu ngữ cảnh

audio

Why are production numbers so low this month?

Dịch

Tại sao số lượng sản xuất rất thấp trong tháng này?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 29/09/2025

taking off

audio

ˈteɪkɪŋ - ɔf

Vietnam Flagcởi
taking off

Câu ngữ cảnh

audio

They're taking off their coats.

Dịch

Họ đang cởi áo khoác.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 28/09/2025

lower level

audio

ˈloʊər - ˈlɛvəl

Vietnam Flagcấp độ thấp hơn
lower level

Câu ngữ cảnh

audio

I work at the lower level of the company.

Dịch

Tôi làm việc ở cấp độ thấp hơn trong công ty.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 27/09/2025

allocate

audio

ˈæləˌkeɪt

Vietnam Flagphân bổ
allocate

Câu ngữ cảnh

audio

We need to allocate resources wisely.

Dịch

Chúng tôi cần phải phân bổ tài nguyên một cách khôn ngoan.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 26/09/2025

store

audio

stɔr

Vietnam Flagcửa hàng
store

Câu ngữ cảnh

audio

The store is close to my house.

Dịch

Cửa hàng gần nhà tôi.