TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
store
stɔr

Câu ngữ cảnh
The store is close to my house.
Cửa hàng gần nhà tôi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
reinforcement
ˌriɪnˈfɔrsmənt

Câu ngữ cảnh
The project needs additional reinforcement to be successful.
Dự án cần thêm sự củng cố để thành công.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
available
ə'veiləbl

Câu ngữ cảnh
I checked the list of available compact discs before ordering
Tôi đã kiểm tra danh sách các đĩa CD có sẵn trước khi đặt mua
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
transportation
ˌtrænspərˈteɪʃən

Câu ngữ cảnh
They're encouraged (được khuyến khích) to use bicycles for transportation
Họ được khuyến khích sử dụng xe đạp để đi lại.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
assistant
əˈsɪstənt

Câu ngữ cảnh
I need an assistant who can help me organize meetings and answer phone calls.
Tôi cần một trợ lý có thể giúp tôi tổ chức các cuộc họp và trả lời các cuộc điện thoại.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
follow up

Câu ngữ cảnh
Always follow up an interview with a thank-you note
Luôn bám sát một cuộc phỏng vấn với một lá thư cám ơn ngắn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
domestic
dəˈmɛstɪk

Câu ngữ cảnh
They are not international travelers. They are domestic travelers.
Họ không phải là khách du lịch quốc tế. Họ là những khách du lịch trong nước.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
discount
'diskaunt

Câu ngữ cảnh
We are offering a 10 percent discount to all new customers
Chúng tôi đang đưa ra một khoản giảm giá 10% cho tất cả khách hàng mới
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
across
əˈkrɔs

Câu ngữ cảnh
Across the hallway.
Bên kia hành lang.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
relatively
'relətivli

Câu ngữ cảnh
The train is relatively empty for this time of day
Đoàn tàu hơi vắng khách vào lúc này trong ngày
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a whiteboard
eɪ

Câu ngữ cảnh
A woman is writing instructions on a whiteboard .
Một phụ nữ đang viết hướng dẫn trên bảng trắng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
raw material
rɑ - məˈtɪriəl

Câu ngữ cảnh
Our factory needs more raw material to produce.
Nhà máy của chúng tôi cần thêm nguyên liệu thô để sản xuất.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
decorate
ˈdɛkəˌreɪt

Câu ngữ cảnh
We should decorate the office for the party.
Chúng ta nên trang trí văn phòng cho buổi tiệc.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
recruiting
rəˈkrutɪŋ

Câu ngữ cảnh
They're recruiting more staff at the moment. That means they're more hiring staff at the moment.
Họ đang tuyển thêm nhân viên vào lúc này.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
constantly
ˈkɑnstəntli

Câu ngữ cảnh
I'm constantly updating my sales reports.
Tôi liên tục cập nhật các báo cáo bán hàng của mình.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
habitats
ˈhæbəˌtæts

Câu ngữ cảnh
Our goal is to protect the wildlife habitats for animals.
Mục tiêu của chúng tôi là bảo vệ môi trường sống hoang dã cho các loài động vật.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
commitment
kəˈmɪtmənt

Câu ngữ cảnh
The team showed great commitment to the project.
Nhóm đã thể hiện sự cam kết lớn với dự án.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
visit
ˈvɪzət

Câu ngữ cảnh
Where should I go when I visit New York?
Tôi nên đi đâu khi đến New York?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
frequent
ˈfrikwənt

Câu ngữ cảnh
He makes frequent trips to Poland. That means he often travels to Poland.
Anh ấy thường xuyên đi đến Ba Lan.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
velocity
vəˈlɑsəti

Câu ngữ cảnh
Our company aims to increase velocity in production.
Công ty chúng tôi nhằm tăng tốc độ sản xuất.
