TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
complain
kəmˈpleɪn

Câu ngữ cảnh
The customer did not complain about the service.
Khách hàng không than phiền về dịch vụ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
units
ˈjunəts

Câu ngữ cảnh
A few hundred units
Vài trăm chiếc / cái / đơn vị.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
prototype
ˈproʊtəˌtaɪp

Câu ngữ cảnh
The company is working on a new product prototype
Công ty đang làm việc trên một mẫu thử sản phẩm mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
booked
bʊkt

Câu ngữ cảnh
Has someone booked a room for today's budget meeting?
Có ai đó đã đặt một phòng cho cuộc họp ngân sách ngày hôm nay chưa?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
concerned about
kənˈsɜrnd - əˈbaʊt

Câu ngữ cảnh
I'm a little concerned about arriving late for the opening ceremony.
Tôi có chút lo lắng về việc đến muộn lễ khai mạc.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
attend
ə'tend

Câu ngữ cảnh
We expect more than 100 members to attend the annual meeting
Chúng tôi hy vọng hơn 100 thành viên đến tham dự cuộc họp thường niên
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a copy machine in an office
eɪ - ˈkɑpi - məˈʃin - ɪn - æn - ˈɔfəs

Câu ngữ cảnh
She's using a copy machine in an office .
Cô ấy đang sử dụng máy photocopy trong văn phòng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
controversy
ˈkɑntrəˌvɜrsi

Câu ngữ cảnh
The new product launch caused a lot of controversy
Việc ra mắt sản phẩm mới đã gây ra nhiều tranh cãi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
compete
kəmˈpit

Câu ngữ cảnh
Our company needs to compete in the market.
Công ty chúng tôi cần phải cạnh tranh trên thị trường.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
above the cars
əˈbʌv - ði - kɑrz

Câu ngữ cảnh
There are some traffic lights above the cars .
Có một số đèn giao thông phía trên ô tô.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
behind schedule
bɪˈhaɪnd - ˈskɛʤʊl

Câu ngữ cảnh
Our project is behind schedule , we need to work faster.
Dự án của chúng tôi bị trì hoãn, chúng tôi cần phải làm việc nhanh hơn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
interviewees
ɪntərvjuˈiz

Câu ngữ cảnh
Interviewees are waiting to be interviewed.
Người được phỏng vấn đang chờ đợi để được phỏng vấn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
updated
əpˈdeɪtəd

Câu ngữ cảnh
I really need the updated expense report.
Tôi thực sự cần báo cáo chi phí đã được cập nhật.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
custodial staff
kəˈstoʊdiəl - stæf

Câu ngữ cảnh
The custodial staff is someone who looks after something important or a public building.
Nhân viên trông coi là người trông coi một thứ gì đó quan trọng hoặc một công trình công cộng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
open a window
ˈoʊpən - eɪ - ˈwɪndoʊ

Câu ngữ cảnh
Oh, I can open a window for you.
Ồ, tôi có thể mở một cửa sổ cho bạn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
improve
ɪmˈpruv

Câu ngữ cảnh
We need to improve our customer service skills.
Chúng ta cần cải thiện kỹ năng phục vụ khách hàng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
produce
ˈproʊdus

Câu ngữ cảnh
The factory can produce up to 1,000 units per day.
Nhà máy có thể sản xuất tới 1.000 đơn vị mỗi ngày.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
inform
ɪnˈfɔrm

Câu ngữ cảnh
I will inform the manager about the changes.
Tôi sẽ thông báo cho giám đốc về những thay đổi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
collaboration
kəlæbə'reiʃn

Câu ngữ cảnh
We believe that it was our collaboration that enabled us to achieve such favorable results
Chúng ta tin rằng sự hợp tác của chúng ta cho phép đạt được những kết quả có lợi đến thế
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
name tag
neɪm - tæg

Câu ngữ cảnh
Please wear your name tag at the conference.
Hãy đeo thẻ tên của bạn tại hội nghị.
