TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
problem
ˈprɑbləm

Câu ngữ cảnh
Who should I talk to about the problem ?
Tôi nên nói chuyện với ai về vấn đề này?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
schedule
ˈskɛʤʊl

Câu ngữ cảnh
Should I schedule the inspection for Monday or Wednesday?
Tôi nên lên kế hoạch kiểm tra vào thứ Hai hay thứ Tư?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
career fair
kəˈrɪr - fɛr

Câu ngữ cảnh
Let's go to the career fair tomorrow.
Chúng ta hãy đến hội chợ nghề nghiệp vào ngày mai.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
near a building
nɪr - eɪ - ˈbɪldɪŋ

Câu ngữ cảnh
Some cars are parked near a building .
Một số ô tô đang đậu gần một tòa nhà.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
admissions counter
ædˈmɪʃənz - ˈkaʊntər

Câu ngữ cảnh
Go to the admissions counter to register.
Hãy đến quầy tiếp nhận để đăng ký.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
influence
'influəns

Câu ngữ cảnh
The producer was able to influence the town council to allow her to film in the park
Nhà sản xuất có thể tác động hội đồng thành phố cho phép bà được quay phim trong công viên
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
recommendation
ˌrɛkəmənˈdeɪʃən

Câu ngữ cảnh
The manager gave a strong recommendation for the new employee.
Quản lý đã đưa ra một khuyến nghị mạnh mẽ cho nhân viên mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
discarded
dɪˈskɑrdɪd

Câu ngữ cảnh
The discarded boxes were recycled.
Các hộp bị vứt bỏ đã được tái chế.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
move into
muv - ˈɪntu

Câu ngữ cảnh
The company plans to move into a new office.
Công ty có kế hoạch di chuyển vào một văn phòng mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
duplicate
'dju:plikit

Câu ngữ cảnh
I think the new word processing program will duplicate the success of the one introduced last year
Tôi nghĩ rằng chương trình xử lý văn bản mới sẽ thành công gấp đôi so với chương trình được giới thiệu hồi năm ngoái
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
hire
ˈhaɪər

Câu ngữ cảnh
Who are you going to hire to remodel the building?
Bạn sẽ thuê ai để tu sửa tòa nhà?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
spouse
spauz

Câu ngữ cảnh
My spouse prepares the tax return for both of us
Vợ/chồng tôi chuẩn bị bản khai báo thuế cho cả hai chúng tôi
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
pedal
ˈpɛdəl

Câu ngữ cảnh
He pressed (nhấn) his foot down on the pedal
Anh ấy nhấn chân xuống bàn đạp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
stuck in traffic
stʌk - ɪn - ˈtræfɪk

Câu ngữ cảnh
Some vehicles are stuck in traffic .
Một số phương tiện giao thông đang bị kẹt xe.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
sweep
swip

Câu ngữ cảnh
The cleaner will sweep the office every day.
Người dọn vệ sinh sẽ quét dọn văn phòng mỗi ngày.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
set aside
sɛt - əˈsaɪd

Câu ngữ cảnh
Can you set aside some time for me?
Bạn có thể dành một chút thời gian cho tôi được không?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
botanical gardens
bəˈtænɪkəl - ˈgɑrdənz

Câu ngữ cảnh
We went to the Botanical Gardens on our trip.
Chúng tôi đã đi đến Vườn bách thảo trong chuyến đi của mình.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
receive
rəˈsiv

Câu ngữ cảnh
You didn't receive it?
Bạn đã không nhận được nó?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
frustrated
ˈfrʌˌstreɪtəd

Câu ngữ cảnh
The delayed delivery made the customer feel frustrated
Việc giao hàng bị chậm khiến khách hàng cảm thấy thất vọng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
method
ˈmɛθəd

Câu ngữ cảnh
What is the best method to solve this problem?
Phương pháp tốt nhất để giải quyết vấn đề này là gì?
