TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
human resources
ˈhjumən - ˈrisɔrsɪz

Câu ngữ cảnh
Were you at the human resources conference in San Francisco?
Bạn có ở hội nghị nhân sự ở San Francisco không?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
potential buyers
pəˈtɛnʃəl - ˈbaɪər

Câu ngữ cảnh
Our company is targeting potential buyers .
Công ty chúng tôi đang nhắm đến các khách hàng tiềm năng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
strict
strɪkt

Câu ngữ cảnh
The company has a strict policy on attendance.
Công ty có chính sách nghiêm ngặt về việc đi làm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
memorable
ˈmɛmərəbəl

Câu ngữ cảnh
The company party was a memorable event.
Bữa tiệc của công ty là một sự kiện đáng nhớ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
insisted
ɪnˈsɪstəd

Câu ngữ cảnh
The authority insisted that people must wear masks.
Chính quyền nhấn mạnh rằng mọi người phải đeo khẩu trang.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
sense of humor
sɛns - ʌv - ˈhjumər

Câu ngữ cảnh
Mr. Bean has a good sense of humor .
Mr Bean có khiếu hài hước.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
break room
breɪk - rum

Câu ngữ cảnh
Next to the break room .
Bên cạnh phòng nghỉ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
know how to use
noʊ - haʊ - tu - juz

Câu ngữ cảnh
Which software programs does Allison know how to use ?
Allison biết cách sử dụng những chương trình phần mềm nào?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
aggressively
əˈɡresɪv

Câu ngữ cảnh
His ideas were not well received because he spoke so aggressively
Ý kiến của anh ta không được đón nhận nhiều vì anh ta nói quá hùng hổ
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
problem
ˈprɑbləm

Câu ngữ cảnh
Who should I talk to about the problem ?
Tôi nên nói chuyện với ai về vấn đề này?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
schedule
ˈskɛʤʊl

Câu ngữ cảnh
Should I schedule the inspection for Monday or Wednesday?
Tôi nên lên kế hoạch kiểm tra vào thứ Hai hay thứ Tư?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
career fair
kəˈrɪr - fɛr

Câu ngữ cảnh
Let's go to the career fair tomorrow.
Chúng ta hãy đến hội chợ nghề nghiệp vào ngày mai.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
near a building
nɪr - eɪ - ˈbɪldɪŋ

Câu ngữ cảnh
Some cars are parked near a building .
Một số ô tô đang đậu gần một tòa nhà.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
admissions counter
ædˈmɪʃənz - ˈkaʊntər

Câu ngữ cảnh
Go to the admissions counter to register.
Hãy đến quầy tiếp nhận để đăng ký.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
influence
'influəns

Câu ngữ cảnh
The producer was able to influence the town council to allow her to film in the park
Nhà sản xuất có thể tác động hội đồng thành phố cho phép bà được quay phim trong công viên
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
recommendation
ˌrɛkəmənˈdeɪʃən

Câu ngữ cảnh
The manager gave a strong recommendation for the new employee.
Quản lý đã đưa ra một khuyến nghị mạnh mẽ cho nhân viên mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
discarded
dɪˈskɑrdɪd

Câu ngữ cảnh
The discarded boxes were recycled.
Các hộp bị vứt bỏ đã được tái chế.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
move into
muv - ˈɪntu

Câu ngữ cảnh
The company plans to move into a new office.
Công ty có kế hoạch di chuyển vào một văn phòng mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
duplicate
'dju:plikit

Câu ngữ cảnh
I think the new word processing program will duplicate the success of the one introduced last year
Tôi nghĩ rằng chương trình xử lý văn bản mới sẽ thành công gấp đôi so với chương trình được giới thiệu hồi năm ngoái
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
hire
ˈhaɪər

Câu ngữ cảnh
Who are you going to hire to remodel the building?
Bạn sẽ thuê ai để tu sửa tòa nhà?
